中文 Trung Quốc
受害者
受害者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn
nạn nhân
những người bị thương và bị thương
受害者 受害者 phát âm tiếng Việt:
[shou4 hai4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
casualty
victim
those injured and wounded
受寒 受寒
受審 受审
受寵 受宠
受性 受性
受惠 受惠
受懲罰 受惩罚