中文 Trung Quốc
受寵
受宠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được các ưu tiên (từ superior)
ưa chuộng
nuông chiều
受寵 受宠 phát âm tiếng Việt:
[shou4 chong3]
Giải thích tiếng Anh
to receive favor (from superior)
favored
pampered
受寵若驚 受宠若惊
受性 受性
受惠 受惠
受戒 受戒
受持 受持
受挫 受挫