中文 Trung Quốc
  • 受惠 繁體中文 tranditional chinese受惠
  • 受惠 简体中文 tranditional chinese受惠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hưởng lợi
  • ưa chuộng
受惠 受惠 phát âm tiếng Việt:
  • [shou4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to benefit
  • favored