中文 Trung Quốc
受害人
受害人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn nhân
受害人 受害人 phát âm tiếng Việt:
[shou4 hai4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
victim
受害者 受害者
受寒 受寒
受審 受审
受寵若驚 受宠若惊
受性 受性
受惠 受惠