中文 Trung Quốc
受享
受享
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức
受享 受享 phát âm tiếng Việt:
[shou4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy
受任 受任
受保人 受保人
受俸 受俸
受傷害 受伤害
受僱 受雇
受凍挨餓 受冻挨饿