中文 Trung Quốc
反轉選擇
反转选择
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảo ngược các lựa chọn (trên máy tính)
反轉選擇 反转选择 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhuan3 xuan3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to invert the selection (on computer)
反轉錄 反转录
反轉錄病毒 反转录病毒
反過來 反过来
反酷刑折磨公約 反酷刑折磨公约
反酸 反酸
反鋸齒 反锯齿