中文 Trung Quốc
  • 反走私 繁體中文 tranditional chinese反走私
  • 反走私 简体中文 tranditional chinese反走私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chống lại buôn lậu
  • chống buôn lậu (các biện pháp, chính sách vv)
反走私 反走私 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 zou3 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • to oppose smuggling
  • anti-contraband (measures, policy etc)