中文 Trung Quốc
反走私
反走私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại buôn lậu
chống buôn lậu (các biện pháp, chính sách vv)
反走私 反走私 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zou3 si1]
Giải thích tiếng Anh
to oppose smuggling
anti-contraband (measures, policy etc)
反超 反超
反身 反身
反身代詞 反身代词
反轉 反转
反轉選擇 反转选择
反轉錄 反转录