中文 Trung Quốc
反身
反身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay lại
反身 反身 phát âm tiếng Việt:
[fan3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to turn around
反身代詞 反身代词
反躬自問 反躬自问
反轉 反转
反轉錄 反转录
反轉錄病毒 反转录病毒
反過來 反过来