中文 Trung Quốc
反訴
反诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Counter-tuyên bố
chống phí (luật)
反訴 反诉 phát âm tiếng Việt:
[fan3 su4]
Giải thích tiếng Anh
counter-claim
counter-charge (law)
反訴狀 反诉状
反詩 反诗
反詰 反诘
反話 反话
反語 反语
反語法 反语法