中文 Trung Quốc
反艦導彈
反舰导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lửa chống tàu
反艦導彈 反舰导弹 phát âm tiếng Việt:
[fan3 jian4 dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
anti-ship missile
反艦艇 反舰艇
反艦艇巡航導彈 反舰艇巡航导弹
反芻 反刍
反英 反英
反英雄 反英雄
反華 反华