中文 Trung Quốc
反腐敗
反腐败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại tham nhũng
chống ghép (các biện pháp, chính sách vv)
反腐敗 反腐败 phát âm tiếng Việt:
[fan3 fu3 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to oppose corruption
anti-graft (measures, policy etc)
反臉無情 反脸无情
反興奮劑 反兴奋剂
反艦導彈 反舰导弹
反艦艇巡航導彈 反舰艇巡航导弹
反芻 反刍
反芻動物 反刍动物