中文 Trung Quốc
  • 反腐敗 繁體中文 tranditional chinese反腐敗
  • 反腐败 简体中文 tranditional chinese反腐败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chống lại tham nhũng
  • chống ghép (các biện pháp, chính sách vv)
反腐敗 反腐败 phát âm tiếng Việt:
  • [fan3 fu3 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to oppose corruption
  • anti-graft (measures, policy etc)