中文 Trung Quốc
反胃
反胃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
retching
nôn mửa
反胃 反胃 phát âm tiếng Việt:
[fan3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
retching
vomiting
反腐 反腐
反腐倡廉 反腐倡廉
反腐敗 反腐败
反興奮劑 反兴奋剂
反艦導彈 反舰导弹
反艦艇 反舰艇