中文 Trung Quốc
反反復復
反反复复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
thời gian và thời gian một lần nữa
反反復復 反反复复 phát âm tiếng Việt:
[fan3 fan3 fu4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
time and time again
反叛 反叛
反叛份子 反叛分子
反口 反口
反右派鬥爭 反右派斗争
反右運動 反右运动
反向 反向