中文 Trung Quốc
反叛份子
反叛分子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dâng lên
nổi loạn
反叛份子 反叛分子 phát âm tiếng Việt:
[fan3 pan4 fen4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
insurgent
rebel
反口 反口
反右 反右
反右派鬥爭 反右派斗争
反向 反向
反咬一口 反咬一口
反哺 反哺