中文 Trung Quốc
  • 反右運動 繁體中文 tranditional chinese反右運動
  • 反右运动 简体中文 tranditional chinese反右运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phong trào chống thuộc, Mao Trạch Đông thanh trừng của "rightists" sau khi kết thúc chiến dịch Hoa trăm năm 1957
反右運動 反右运动 phát âm tiếng Việt:
  • [Fan3 you4 Yun4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • Anti-Rightist Movement, Mao's purge of "rightists" after the Hundred Flowers Campaign ended in 1957