中文 Trung Quốc
半人馬
半人马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ngưa (thần thoại)
半人馬 半人马 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ren2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
centaur (mythology)
半人馬座 半人马座
半以上 半以上
半保留複製 半保留复制
半個 半个
半個人 半个人
半價 半价