中文 Trung Quốc
  • 半人馬座 繁體中文 tranditional chinese半人馬座
  • 半人马座 简体中文 tranditional chinese半人马座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Centaurus (chòm sao)
半人馬座 半人马座 phát âm tiếng Việt:
  • [Ban4 ren2 ma3 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Centaurus (constellation)