中文 Trung Quốc
半個
半个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nửa sth
半個 半个 phát âm tiếng Việt:
[ban4 ge5]
Giải thích tiếng Anh
half of sth
半個人 半个人
半價 半价
半公開 半公开
半分兒 半分儿
半勞動力 半劳动力
半半拉拉 半半拉拉