中文 Trung Quốc
午夜
午夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đêm
午夜 午夜 phát âm tiếng Việt:
[wu3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
midnight
午安 午安
午宴 午宴
午後 午后
午睡 午睡
午覺 午觉
午飯 午饭