中文 Trung Quốc
午宴
午宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ Dạ tiệc trưa
午宴 午宴 phát âm tiếng Việt:
[wu3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
lunch banquet
午後 午后
午時 午时
午睡 午睡
午飯 午饭
午餐 午餐
午餐會 午餐会