中文 Trung Quốc
午覺
午觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Siesta
buổi chiều nap
午覺 午觉 phát âm tiếng Việt:
[wu3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
siesta
afternoon nap
午飯 午饭
午餐 午餐
午餐會 午餐会
卉 卉
半 半
半中腰 半中腰