中文 Trung Quốc
原油
原油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu thô
原油 原油 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 you2]
Giải thích tiếng Anh
crude oil
原煤 原煤
原爆 原爆
原爆點 原爆点
原狀 原状
原班人馬 原班人马
原理 原理