中文 Trung Quốc
原爆點
原爆点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ground zero
原爆點 原爆点 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 bao4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
ground zero
原物料 原物料
原狀 原状
原班人馬 原班人马
原生 原生
原生動物 原生动物
原生橄欖油 原生橄榄油