中文 Trung Quốc
原煤
原煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên than
原煤 原煤 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
raw coal
原爆 原爆
原爆點 原爆点
原物料 原物料
原班人馬 原班人马
原理 原理
原生 原生