中文 Trung Quốc
厄運
厄运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn
bất hạnh
nghịch cảnh
厄運 厄运 phát âm tiếng Việt:
[e4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
bad luck
misfortune
adversity
厎 厎
厓 厓
厔 厔
厗 厗
厗奚 厗奚
厘 厘