中文 Trung Quốc
  • 厓 繁體中文 tranditional chinese
  • 厓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các hình thức cũ của 崖 (cliff) và 涯 (ngân hàng)
厓 厓 phát âm tiếng Việt:
  • [ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • old form of 崖 (cliff) and 涯 (bank)