中文 Trung Quốc
厘
厘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 釐|厘 [li2]
厘 厘 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 釐|厘[li2]
厘克 厘克
厘升 厘升
厘米 厘米
厙 厍
厚 厚
厚古薄今 厚古薄今