中文 Trung Quốc
厄瓜多
厄瓜多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ecuador (Tw)
厄瓜多 厄瓜多 phát âm tiếng Việt:
[E4 gua1 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Ecuador (Tw)
厄瓜多爾 厄瓜多尔
厄立特里亞 厄立特里亚
厄運 厄运
厓 厓
厔 厔
厖 厖