中文 Trung Quốc
卷簾門
卷帘门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn lên cửa
卷簾門 卷帘门 phát âm tiếng Việt:
[juan3 lian2 men2]
Giải thích tiếng Anh
roll-up door
卷繞 卷绕
卷羽鵜鶘 卷羽鹈鹕
卷舌元音 卷舌元音
卷起 卷起
卷軸 卷轴
卷雲 卷云