中文 Trung Quốc
卷雲
卷云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cirrus (đám mây)
卷雲 卷云 phát âm tiếng Việt:
[juan3 yun2]
Giải thích tiếng Anh
cirrus (cloud)
卷鬚 卷须
卸 卸
卸下 卸下
卸套 卸套
卸妝 卸妆
卸磨殺驢 卸磨杀驴