中文 Trung Quốc
卷軸
卷轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển (cuốn sách hoặc sơn)
卷軸 卷轴 phát âm tiếng Việt:
[juan4 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
scroll (book or painting)
卷雲 卷云
卷鬚 卷须
卸 卸
卸任 卸任
卸套 卸套
卸妝 卸妆