中文 Trung Quốc
卷筆刀
卷笔刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút chì mài (chỉ có lưỡi loại)
卷筆刀 卷笔刀 phát âm tiếng Việt:
[juan3 bi3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
pencil sharpener (blade-only type)
卷簾門 卷帘门
卷繞 卷绕
卷羽鵜鶘 卷羽鹈鹕
卷裹 卷裹
卷起 卷起
卷軸 卷轴