中文 Trung Quốc
卷巴
卷巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bó lên
卷巴 卷巴 phát âm tiếng Việt:
[juan3 ba1]
Giải thích tiếng Anh
to bundle up
卷帙 卷帙
卷帙浩繁 卷帙浩繁
卷心菜 卷心菜
卷筆刀 卷笔刀
卷簾門 卷帘门
卷繞 卷绕