中文 Trung Quốc
危辭聳聽
危辞耸听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để startle sb với câu chuyện đáng sợ
危辭聳聽 危辞耸听 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ci2 song3 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to startle sb with scary tale
危迫 危迫
危途 危途
危重 危重
危險 危险
危險品 危险品
危險警告燈 危险警告灯