中文 Trung Quốc- 危及
- 危及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gây nguy hiểm cho
- để gây nguy hiểm cho
- một mối nguy hiểm (với cuộc sống, an ninh quốc gia, vv)
危及 危及 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to endanger
- to jeopardize
- a danger (to life, national security etc)