中文 Trung Quốc
  • 危及 繁體中文 tranditional chinese危及
  • 危及 简体中文 tranditional chinese危及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây nguy hiểm cho
  • để gây nguy hiểm cho
  • một mối nguy hiểm (với cuộc sống, an ninh quốc gia, vv)
危及 危及 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • to endanger
  • to jeopardize
  • a danger (to life, national security etc)