中文 Trung Quốc
  • 危在旦夕 繁體中文 tranditional chinese危在旦夕
  • 危在旦夕 简体中文 tranditional chinese危在旦夕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nguy hiểm sắp xảy ra (thành ngữ)
  • trên bờ vực của cuộc khủng hoảng
危在旦夕 危在旦夕 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 zai4 dan4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • in imminent peril (idiom)
  • on the brink of crisis