中文 Trung Quốc
危困
危困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình nghiêm trọng
危困 危困 phát âm tiếng Việt:
[wei1 kun4]
Giải thích tiếng Anh
grave situation
危在旦夕 危在旦夕
危地馬拉 危地马拉
危地馬拉人 危地马拉人
危如朝露 危如朝露
危如累卵 危如累卵
危害 危害