中文 Trung Quốc
  • 印鑒 繁體中文 tranditional chinese印鑒
  • 印鉴 简体中文 tranditional chinese印鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con dấu ấn tượng
  • con dấu
  • đánh dấu từ một con dấu phục vụ như là chữ ký
印鑒 印鉴 phát âm tiếng Việt:
  • [yin4 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • seal impression
  • stamp
  • mark from a seal serving as signature