中文 Trung Quốc
印鑒
印鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu ấn tượng
con dấu
đánh dấu từ một con dấu phục vụ như là chữ ký
印鑒 印鉴 phát âm tiếng Việt:
[yin4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
seal impression
stamp
mark from a seal serving as signature
印鼠客蚤 印鼠客蚤
印鼻 印鼻
危 危
危亡 危亡
危及 危及
危困 危困