中文 Trung Quốc
卯榫
卯榫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mortise và kép (khe và tab tạo thành một thợ mộc phần)
卯榫 卯榫 phát âm tiếng Việt:
[mao3 sun3]
Giải thích tiếng Anh
mortise and tenon (slot and tab forming a carpenter's joint)
卯眼 卯眼
印 印
印 印
印刷 印刷
印刷品 印刷品
印刷廠 印刷厂