中文 Trung Quốc
印刷廠
印刷厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà in
cửa hàng in Ấn
印刷廠 印刷厂 phát âm tiếng Việt:
[yin4 shua1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
printing house
print shop
印刷所 印刷所
印刷業 印刷业
印刷機 印刷机
印刷者 印刷者
印刷術 印刷术
印刷量 印刷量