中文 Trung Quốc
印
印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ âm
Abbr cho 印度 [Yin4 du4]
印 印 phát âm tiếng Việt:
[Yin4]
Giải thích tiếng Anh
surname Yin
abbr. for 印度[Yin4 du4]
印 印
印信 印信
印刷 印刷
印刷廠 印刷厂
印刷所 印刷所
印刷業 印刷业