中文 Trung Quốc
卡賓槍
卡宾枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carbine súng trường (loanword)
卡賓槍 卡宾枪 phát âm tiếng Việt:
[ka3 bin1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
carbine rifle (loanword)
卡路里 卡路里
卡車 卡车
卡農 卡农
卡達 卡达
卡門 卡门
卡門柏乳酪 卡门柏乳酪