中文 Trung Quốc
卡達
卡达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qatar
卡達 卡达 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 da2]
Giải thích tiếng Anh
Qatar
卡門 卡门
卡門柏乳酪 卡门柏乳酪
卡門貝 卡门贝
卡駱馳 卡骆驰
卣 卣
卦 卦