中文 Trung Quốc
  • 卡門柏乳酪 繁體中文 tranditional chinese卡門柏乳酪
  • 卡门柏乳酪 简体中文 tranditional chinese卡门柏乳酪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Camembert (mềm, kem Pháp cheese)
卡門柏乳酪 卡门柏乳酪 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka3 men2 bo2 ru3 lao4]

Giải thích tiếng Anh
  • Camembert (soft, creamy French cheese)