中文 Trung Quốc
卡西莫夫
卡西莫夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kasimov (thị xã ở Nga)
卡西莫夫 卡西莫夫 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 xi1 mo4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
Kasimov (town in Russia)
卡賓槍 卡宾枪
卡路里 卡路里
卡車 卡车
卡通 卡通
卡達 卡达
卡門 卡门