中文 Trung Quốc
  • 卡西歐 繁體中文 tranditional chinese卡西歐
  • 卡西欧 简体中文 tranditional chinese卡西欧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Casio
卡西歐 卡西欧 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka3 xi1 ou1]

Giải thích tiếng Anh
  • Casio