中文 Trung Quốc
卡西歐
卡西欧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Casio
卡西歐 卡西欧 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 xi1 ou1]
Giải thích tiếng Anh
Casio
卡西米爾效應 卡西米尔效应
卡西莫夫 卡西莫夫
卡賓槍 卡宾枪
卡車 卡车
卡農 卡农
卡通 卡通