中文 Trung Quốc
卡西尼
卡西尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cassini (tên riêng)
卡西尼 卡西尼 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 xi1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
Cassini (proper name)
卡西歐 卡西欧
卡西米爾效應 卡西米尔效应
卡西莫夫 卡西莫夫
卡路里 卡路里
卡車 卡车
卡農 卡农