中文 Trung Quốc
卡美洛
卡美洛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Camelot, thủ phủ của huyền thoại vua Arthur
卡美洛 卡美洛 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 mei3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
Camelot, seat of legendary King Arthur
卡脖子 卡脖子
卡薩布蘭卡 卡萨布兰卡
卡薩諾瓦 卡萨诺瓦
卡西歐 卡西欧
卡西米爾效應 卡西米尔效应
卡西莫夫 卡西莫夫