中文 Trung Quốc
卡片
卡片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ
卡片 卡片 phát âm tiếng Việt:
[ka3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
card
卡牌 卡牌
卡特 卡特
卡特彼勒公司 卡特彼勒公司
卡瓦格博峰 卡瓦格博峰
卡盤 卡盘
卡秋莎 卡秋莎