中文 Trung Quốc
  • 卡牌 繁體中文 tranditional chinese卡牌
  • 卡牌 简体中文 tranditional chinese卡牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chơi thẻ
卡牌 卡牌 phát âm tiếng Việt:
  • [ka3 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • playing card